中文 Trung Quốc
繫泊
系泊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để moor
繫泊 系泊 phát âm tiếng Việt:
[ji4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to moor
繭 茧
繭子 茧子
繮 缰
繯首 缳首
繰 缲
繰 缲