中文 Trung Quốc
絮說
絮说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để răng nghiến vô tận
絮說 絮说 phát âm tiếng Việt:
[xu4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
to chatter endlessly
絰 绖
統 统
統一 统一
統一思想 统一思想
統一性 统一性
統一戰線 统一战线