中文 Trung Quốc
統一
统一
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống nhất
đoàn kết
tích hợp
統一 统一 phát âm tiếng Việt:
[tong3 yi1]
Giải thích tiếng Anh
to unify
to unite
to integrate
統一口徑 统一口径
統一思想 统一思想
統一性 统一性
統一戰線工作部 统一战线工作部
統一招生 统一招生
統一新羅 统一新罗