中文 Trung Quốc
統
统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập
đoàn kết
thống nhất
toàn bộ
統 统 phát âm tiếng Việt:
[tong3]
Giải thích tiếng Anh
to gather
to unite
to unify
whole
統一 统一
統一口徑 统一口径
統一思想 统一思想
統一戰線 统一战线
統一戰線工作部 统一战线工作部
統一招生 统一招生