中文 Trung Quốc
統一戰線
统一战线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trận
統一戰線 统一战线 phát âm tiếng Việt:
[tong3 yi1 zhan4 xian4]
Giải thích tiếng Anh
united front
統一戰線工作部 统一战线工作部
統一招生 统一招生
統一新羅 统一新罗
統一碼 统一码
統一規劃 统一规划
統一資源 统一资源