中文 Trung Quốc
  • 統一思想 繁體中文 tranditional chinese統一思想
  • 统一思想 简体中文 tranditional chinese统一思想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • với cùng một ý tưởng trong tâm trí
  • với một mục đích chung
統一思想 统一思想 phát âm tiếng Việt:
  • [tong3 yi1 si1 xiang3]

Giải thích tiếng Anh
  • with the same idea in mind
  • with a common purpose