中文 Trung Quốc
統一性
统一性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thống nhất
統一性 统一性 phát âm tiếng Việt:
[tong3 yi1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
unity
統一戰線 统一战线
統一戰線工作部 统一战线工作部
統一招生 统一招生
統一發票 统一发票
統一碼 统一码
統一規劃 统一规划