中文 Trung Quốc
繡墩
绣墩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 坐墩 [zuo4 dun1]
繡墩 绣墩 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 dun1]
Giải thích tiếng Anh
see 坐墩[zuo4 dun1]
繡帷 绣帷
繡球花 绣球花
繡球藤 绣球藤
繡花鞋 绣花鞋
繢 缋
繣 繣