中文 Trung Quốc
繡帷
绣帷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm thảm
繡帷 绣帷 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 wei2]
Giải thích tiếng Anh
tapestry
繡球花 绣球花
繡球藤 绣球藤
繡花 绣花
繢 缋
繣 繣
繦 襁