中文 Trung Quốc
  • 繢 繁體中文 tranditional chinese
  • 缋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đa màu sắc
  • để vẽ
繢 缋 phát âm tiếng Việt:
  • [hui4]

Giải thích tiếng Anh
  • multi-color
  • to draw