中文 Trung Quốc
繡球花
绣球花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tú cầu
繡球花 绣球花 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 qiu2 hua1]
Giải thích tiếng Anh
hydrangea
繡球藤 绣球藤
繡花 绣花
繡花鞋 绣花鞋
繣 繣
繦 襁
繨 繨