中文 Trung Quốc
繡花鞋
绣花鞋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thêu giày
繡花鞋 绣花鞋 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 hua1 xie2]
Giải thích tiếng Anh
embroidered shoes
繢 缋
繣 繣
繦 襁
繩 绳
繩之以法 绳之以法
繩墨 绳墨