中文 Trung Quốc
繡球藤
绣球藤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cây ông lao montana
繡球藤 绣球藤 phát âm tiếng Việt:
[xiu4 qiu2 teng2]
Giải thích tiếng Anh
Clematis montana
繡花 绣花
繡花鞋 绣花鞋
繢 缋
繦 襁
繨 繨
繩 绳