中文 Trung Quốc
繡
绣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thêu
thêu
繡 绣 phát âm tiếng Việt:
[xiu4]
Giải thích tiếng Anh
to embroider
embroidery
繡墩 绣墩
繡帷 绣帷
繡球花 绣球花
繡花 绣花
繡花鞋 绣花鞋
繢 缋