中文 Trung Quốc
繠
繠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dangle
treo lỏng lẻo
繠 繠 phát âm tiếng Việt:
[rui3]
Giải thích tiếng Anh
dangle
hang loosely
繡 绣
繡墩 绣墩
繡帷 绣帷
繡球藤 绣球藤
繡花 绣花
繡花鞋 绣花鞋