中文 Trung Quốc
繃子
绷子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khung thêu
hoop
Tambour
繃子 绷子 phát âm tiếng Việt:
[beng1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
embroidery frame
hoop
tambour
繃巴吊拷 绷巴吊拷
繃帶 绷带
繃床 绷床
繃簧 绷簧
繃緊 绷紧
繃著臉 绷着脸