中文 Trung Quốc
繃緊
绷紧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đôi
căng thẳng
繃緊 绷紧 phát âm tiếng Việt:
[beng1 jin3]
Giải thích tiếng Anh
to brace
taut
繃著臉 绷着脸
繄 繄
繅 缫
繆 缪
繆 缪
繆 缪