中文 Trung Quốc
繃帶
绷带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng (loanword)
繃帶 绷带 phát âm tiếng Việt:
[beng1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
bandage (loanword)
繃床 绷床
繃扒吊拷 绷扒吊拷
繃簧 绷簧
繃著臉 绷着脸
繄 繄
繅 缫