中文 Trung Quốc
繃巴吊拷
绷巴吊拷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 繃扒吊拷|绷扒吊拷 [beng4 ba1 diao4 kao3]
繃巴吊拷 绷巴吊拷 phát âm tiếng Việt:
[beng4 ba1 diao4 kao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 繃扒吊拷|绷扒吊拷[beng4 ba1 diao4 kao3]
繃帶 绷带
繃床 绷床
繃扒吊拷 绷扒吊拷
繃緊 绷紧
繃著臉 绷着脸
繄 繄