中文 Trung Quốc
繃床
绷床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tấm bạt lò xo
繃床 绷床 phát âm tiếng Việt:
[beng1 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
trampoline
繃扒吊拷 绷扒吊拷
繃簧 绷簧
繃緊 绷紧
繄 繄
繅 缫
繆 缪