中文 Trung Quốc
繃簧
绷簧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa xuân
繃簧 绷簧 phát âm tiếng Việt:
[beng1 huang2]
Giải thích tiếng Anh
spring
繃緊 绷紧
繃著臉 绷着脸
繄 繄
繆 缪
繆 缪
繆 缪