中文 Trung Quốc
總額
总额
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng số (số lượng hoặc giá trị)
總額 总额 phát âm tiếng Việt:
[zong3 e2]
Giải thích tiếng Anh
total (amount or value)
總風險 总风险
總體 总体
總體上說 总体上说
總體經濟學 总体经济学
總體規劃 总体规划
績 绩