中文 Trung Quốc
總體規劃
总体规划
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kế hoạch tổng thể
quy hoạch
總體規劃 总体规划 phát âm tiếng Việt:
[zong3 ti3 gui1 hua4]
Giải thích tiếng Anh
overall plan
master plan
績 绩
績優股 绩优股
績效 绩效
績溪縣 绩溪县
縿 縿
繁 繁