中文 Trung Quốc
總風險
总风险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rủi ro tổng hợp
總風險 总风险 phát âm tiếng Việt:
[zong3 feng1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
aggregate risk
總體 总体
總體上說 总体上说
總體目標 总体目标
總體規劃 总体规划
績 绩
績優股 绩优股