中文 Trung Quốc
績
绩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quay (gai vv)
bằng khen
hoàn thành
lớp
Đài Loan pr. [ji1]
績 绩 phát âm tiếng Việt:
[ji4]
Giải thích tiếng Anh
to spin (hemp etc)
merit
accomplishment
grade
Taiwan pr. [ji1]
績優股 绩优股
績效 绩效
績溪 绩溪
縿 縿
繁 繁
繁冗 繁冗