中文 Trung Quốc
總體經濟學
总体经济学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh tế vĩ mô (Đài Loan)
總體經濟學 总体经济学 phát âm tiếng Việt:
[zong3 ti3 jing1 ji4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
macroeconomics (Taiwan)
總體規劃 总体规划
績 绩
績優股 绩优股
績溪 绩溪
績溪縣 绩溪县
縿 縿