中文 Trung Quốc
總體
总体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn
hoàn toàn
Tổng cộng
toàn bộ
tổng thể
dân số (thống kê)
總體 总体 phát âm tiếng Việt:
[zong3 ti3]
Giải thích tiếng Anh
completely
totally
total
entire
overall
population (statistics)
總體上說 总体上说
總體目標 总体目标
總體經濟學 总体经济学
績 绩
績優股 绩优股
績效 绩效