中文 Trung Quốc
總集
总集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ sưu tập chung
tuyển tập
總集 总集 phát âm tiếng Việt:
[zong3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
general collection
anthology
總需求 总需求
總領事 总领事
總領事館 总领事馆
總額 总额
總風險 总风险
總體 总体