中文 Trung Quốc
總需求
总需求
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng hợp nhu cầu
總需求 总需求 phát âm tiếng Việt:
[zong3 xu1 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
aggregate demand
總領事 总领事
總領事館 总领事馆
總領館 总领馆
總風險 总风险
總體 总体
總體上說 总体上说