中文 Trung Quốc
總領事館
总领事馆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng lãnh sự quán
總領事館 总领事馆 phát âm tiếng Việt:
[zong3 ling3 shi4 guan3]
Giải thích tiếng Anh
Consulate General
總領館 总领馆
總額 总额
總風險 总风险
總體上說 总体上说
總體目標 总体目标
總體經濟學 总体经济学