中文 Trung Quốc
總平面圖
总平面图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bố trí chung
site kế hoạch
總平面圖 总平面图 phát âm tiếng Việt:
[zong3 ping2 mian4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
general layout
site plan
總幹事 总干事
總後勤部 总后勤部
總得 总得
總括 总括
總指揮部 总指挥部
總攬 总揽