中文 Trung Quốc
  • 總平面圖 繁體中文 tranditional chinese總平面圖
  • 总平面图 简体中文 tranditional chinese总平面图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bố trí chung
  • site kế hoạch
總平面圖 总平面图 phát âm tiếng Việt:
  • [zong3 ping2 mian4 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • general layout
  • site plan