中文 Trung Quốc
總後勤部
总后勤部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(quân sự) Tổng cục hậu cần
總後勤部 总后勤部 phát âm tiếng Việt:
[zong3 hou4 qin2 bu4]
Giải thích tiếng Anh
(military) General Logistics Department
總得 总得
總成本 总成本
總括 总括
總攬 总揽
總收入 总收入
總收益 总收益