中文 Trung Quốc
總幹事
总干事
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổng thư ký
總幹事 总干事 phát âm tiếng Việt:
[zong3 gan4 shi5]
Giải thích tiếng Anh
secretary-general
總後勤部 总后勤部
總得 总得
總成本 总成本
總指揮部 总指挥部
總攬 总揽
總收入 总收入