中文 Trung Quốc
總指揮部
总指挥部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói chung trụ sở
總指揮部 总指挥部 phát âm tiếng Việt:
[zong3 zhi3 hui1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
general headquarters
總攬 总揽
總收入 总收入
總收益 总收益
總數 总数
總方針 总方针
總是 总是