中文 Trung Quốc
總攬
总揽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thừa nhận trách nhiệm hoàn toàn
kiểm soát đầy đủ
để độc
總攬 总揽 phát âm tiếng Việt:
[zong3 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to assume full responsibility
to be in full control
to monopolize
總收入 总收入
總收益 总收益
總政治部 总政治部
總方針 总方针
總是 总是
總書記 总书记