中文 Trung Quốc
總得
总得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải
Phải
bị ràng buộc để
總得 总得 phát âm tiếng Việt:
[zong3 dei3]
Giải thích tiếng Anh
must
have to
be bound to
總成本 总成本
總括 总括
總指揮部 总指挥部
總收入 总收入
總收益 总收益
總政治部 总政治部