中文 Trung Quốc
練習
练习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành
tập thể dục
khoan
thực hành
CL:個|个 [ge4]
練習 练习 phát âm tiếng Việt:
[lian4 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to practice
exercise
drill
practice
CL:個|个[ge4]
練習冊 练习册
練習場 练习场
練習本 练习本
緶 缏
緹 缇
緻 致