中文 Trung Quốc
練兵
练兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khoan quân đội
quân đội đào tạo
練兵 练兵 phát âm tiếng Việt:
[lian4 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to drill troops
army training
練功 练功
練字 练字
練習 练习
練習場 练习场
練習本 练习本
練達 练达