中文 Trung Quốc
練功
练功
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hành kỹ năng làm việc
練功 练功 phát âm tiếng Việt:
[lian4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to practice work skill
練字 练字
練習 练习
練習冊 练习册
練習本 练习本
練達 练达
緶 缏