中文 Trung Quốc
緲
缈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không rõ ràng
緲 缈 phát âm tiếng Việt:
[miao3]
Giải thích tiếng Anh
indistinct
練 练
練兵 练兵
練功 练功
練習 练习
練習冊 练习册
練習場 练习场