中文 Trung Quốc
緩氣
缓气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được của một hơi thở trở lại
phải tạm nghỉ
緩氣 缓气 phát âm tiếng Việt:
[huan3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to get one's breath back
to take a breather
緩發中子 缓发中子
緩緩 缓缓
緩聘 缓聘
緩衝器 缓冲器
緩解 缓解
緩辦 缓办