中文 Trung Quốc
緩緩
缓缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ từ
unhurriedly
dần dần
緩緩 缓缓 phát âm tiếng Việt:
[huan3 huan3]
Giải thích tiếng Anh
slowly
unhurriedly
little by little
緩聘 缓聘
緩衝 缓冲
緩衝器 缓冲器
緩辦 缓办
緩降 缓降
緩降器 缓降器