中文 Trung Quốc
緩聘
缓聘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trì hoãn việc tuyển dụng
để bỏ việc thuê
緩聘 缓聘 phát âm tiếng Việt:
[huan3 pin4]
Giải thích tiếng Anh
to defer employment
to put off hiring
緩衝 缓冲
緩衝器 缓冲器
緩解 缓解
緩降 缓降
緩降器 缓降器
緩頰 缓颊