中文 Trung Quốc
  • 緩解 繁體中文 tranditional chinese緩解
  • 缓解 简体中文 tranditional chinese缓解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cùn
  • để ngu si đần độn
  • để giảm bớt
  • để giúp giảm (một cuộc khủng hoảng)
  • để làm giảm bớt (đau đớn)
緩解 缓解 phát âm tiếng Việt:
  • [huan3 jie3]

Giải thích tiếng Anh
  • to blunt
  • to dull
  • to ease
  • to help relieve (a crisis)
  • to alleviate (pain)