中文 Trung Quốc- 緩解
- 缓解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cùn
- để ngu si đần độn
- để giảm bớt
- để giúp giảm (một cuộc khủng hoảng)
- để làm giảm bớt (đau đớn)
緩解 缓解 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to blunt
- to dull
- to ease
- to help relieve (a crisis)
- to alleviate (pain)