中文 Trung Quốc
緩衝器
缓冲器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bộ đệm (khoa học máy tính)
緩衝器 缓冲器 phát âm tiếng Việt:
[huan3 chong1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
buffer (computer science)
緩解 缓解
緩辦 缓办
緩降 缓降
緩頰 缓颊
緪 緪
緫 緫