中文 Trung Quốc
緩發中子
缓发中子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
neutron bị trì hoãn
緩發中子 缓发中子 phát âm tiếng Việt:
[huan3 fa1 zhong1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
delayed neutron
緩緩 缓缓
緩聘 缓聘
緩衝 缓冲
緩解 缓解
緩辦 缓办
緩降 缓降