中文 Trung Quốc
編輯家
编辑家
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biên tập viên
trình biên dịch
編輯家 编辑家 phát âm tiếng Việt:
[bian1 ji2 jia1]
Giải thích tiếng Anh
editor
compiler
編造 编造
編遣 编遣
編選 编选
編鐘 编钟
編隊 编队
緩 缓