中文 Trung Quốc- 編造
- 编造
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để biên dịch
- để xây dựng
- để đặt ra
- để phát minh ra
- để pha
- để bù đắp
- để nấu ăn
編造 编造 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to compile
- to draw up
- to fabricate
- to invent
- to concoct
- to make up
- to cook up