中文 Trung Quốc
編隊
编队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hình thành cột
tổ chức thành đội
hình thành (của con tàu hoặc máy bay)
編隊 编队 phát âm tiếng Việt:
[bian1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to form into columns
to organize into teams
formation (of ships or aircraft)
緩 缓
緩不濟急 缓不济急
緩兵之計 缓兵之计
緩動 缓动
緩和 缓和
緩存 缓存