中文 Trung Quốc
編遣
编遣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tổ chức lại (quân đội vv) và xả thặng dư nhân sự
編遣 编遣 phát âm tiếng Việt:
[bian1 qian3]
Giải thích tiếng Anh
to reorganize (troops etc) and discharge surplus personnel
編選 编选
編錄 编录
編鐘 编钟
緩 缓
緩不濟急 缓不济急
緩兵之計 缓兵之计